Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết

Các từ vựng về thời tiết rất phổ biến trong tiếng Anh. Đặc biệt là với trình độ tiếng Anh A1 sơ cấp, thời tiết được nhắc đến rất nhiều lần trong cả cuộc sống và bài thi. Hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu về các loại từ vựng này nhé.

Từ vựng và mẫu câu đi kèm

Sunny

Cách đọc:  /ˈsʌn.i/

Ý nghĩa: trời có nắng.

Ví dụ:

  • It is sunny.
    Trời đang có nắng.
  • We will have a picnic on a sunny day.
    Ta sẽ đi dã ngoại vào ngày trời nắng.

It is sunny.

It is sunny.

Rainy

Cách đọc: /ˈreɪ.ni/

Ý nghĩa: trời có mưa.

Ví dụ:

  • It is rainy.
    Trời đang mưa.
  • I don’t play with friends on rainy days.
    Tôi không đi chơi với bạn vào những ngày mưa.

Cloudy

Cách đọc: /ˈklaʊ.di/

Ý nghĩa: trời có mây.

Ví dụ:

  • It’s getting cloudy.
    Trời đang bắt đầu có mây.
  • It is best to play ball when it is cloudy.
    Chơi bóng khi trời có mây là tuyệt vời nhất.

It’s getting cloudy.

It’s getting cloudy.

Stormy

Cách đọc:/ˈstɔː.mi/

Ý nghĩa: trời có bão

Ví dụ:

  • It’s stormy
    Trời đang có bão.
  • Don’t go out on stormy days.
    Đừng rời khỏi nhà khi trời dông bão.

Thunderstorm

Cách đọc: /ˈθʌn.də.stɔːm/

Ý nghĩa: bão sét thường kèm với mưa to.

Ví dụ:

  • The thunderstorm is approaching.
    Cơn bão sét đang đến gần.
  • It is expected to be a thunderstorm.
    Dự đoán sẽ có bão sét.

The thunderstorm is approaching

The thunderstorm is approaching

Hurricane

Cách đọc:  /ˈhʌr.ɪ.kən/

Ý nghĩa: lốc xoáy

Ví dụ:

  • Many trees get blown away due to the hurricane.
    Nhiều câu bị thổi đi vì cơn lốc xoáy.
  • We have to go to the shelter because of the hurricane.
    Chúng tôi phải đi xuống hầm trú ẩn vì cơn lốc xoáy.

Foggy

Cách đọc:/ˈfɒɡ.i/

Ý nghĩa: trời nhiều sương mù.

Ví dụ:

  • Today is so foggy.
    Hôm nay nhiều sương mù quá.
  • It is too foggy. I can’t see anything.
    Nhiều sương mù quá. Tôi không thấy gì hết.

Today is so foggy.

Today is so foggy.

Breeze

Cách đọc  /briːz/

Ý nghĩa: gió nhẹ.

Ví dụ:

  • The cool breeze is so refreshing.
    Làn gió nhẹ mát lạnh thật sảng khoái.
  • I am here to enjoy the sea breeze.
    Tôi ở đây để tận hưởng làn gió nhẹ từ biển.

Flood

Cách đọc: /flʌd/

Ý nghĩa: ngập lụt

Ví dụ:

  • The crop is all dead because of the flood yesterday.
    Nông sản chết hết vì bị lụt hôm qua rồi.
  • The city is in the flood.
    Cả thành phố bị ngập rồi.

 Drought

Cách đọc: /draʊt/

Ý nghĩa: hạn hán

Ví dụ:

  • The drought this year will be the longest one ever seen.
    Cơn hạn hán năm này sẽ là cơn hạn hán dài nhất từ trước đến giờ.
  • The soil is all cracked because the drought is too long.
    Đất đai bị nứt nẻ hết vì hạn hán quá dài.

The drought this year will be the longest one ever seen.

The drought this year will be the longest one ever seen.

Luyện tập

  1. The wind is too strong. Maybe it is a _____.
  2. It has been raining for too long. It will be a ____ all over the city.
  3. Because of the _____, the land is cracking everywhere.
  4. Looking out for the _____, the thunder will strike you if you are outside.
  5. What a beautiful day, the cool and refreshing _____ is the best.

Đáp án: 1. hurricane, 2. flood, 3. drought, 4. thunderstorm, 5. breeze.

Trên đây là một số từ vựng cơ bản về thời tiết. Hy vọng các bạn đã có thể tiếp thu thêm nhiều kiến thức bổ ích và luyện tập thật nhiều để dùng cách từ vựng mới thành thục nhất có thể.

 

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Vận Tải
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Vận Tải

Trong tiếng Anh chủ đề vận tải là khá phổ biến và được sử dụng khá nhiều trong giao tiếp thường ngày cũng như trong các bài kiểm tra tiếng Anh A2....

Từ vựng về Tính cách tích cực của con người
Từ vựng về Tính cách tích cực của con người

Đối với người học ngoại ngữ thì việc củng cố thêm từ vựng là điều tất yếu. Vì vậy hãy cùng Phuong Nam Education học thêm các từ về chủ đề mới này...

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Trường lớp
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Trường lớp

Bạn đi học từ khi còn bé cho nên bạn đã làm quen với trường lớp được một thời gian dài rồi. Những gì cần để nói về trường lớp chắc chắn là có rất...

Từ vựng về các Dụng cụ học tập
Từ vựng về các Dụng cụ học tập

Các dụng cụ học tập sẽ đi cùng bạn suốt các quá trình học tập, nếu bạn muốn bổ sung từ vựng ở trình độ A1, đây sẽ là chủ đề các bạn không thể bỏ qua.

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat