Từ vựng tiếng Anh chỉ Nghề nghiệp

Bạn không cần lo lắng nếu bạn đang chưa có từ vựng về chủ đề nghề nghiệp. Cũng đừng sợ nếu bạn không biết giới thiệu nghề nghiệp của bản thân như thế nào torng tiếng Anh. Bài học ngày hôm nay Phuong Nam Education sẽ hỗ trợ thêm kiến thức cần thiết cho bạn với 10 từ vựng về chủ đề nghề nghiệp cơ bản nhé!

Từ vựng và mẫu câu đi kèm

Doctor

Cách đọc:  

  • BE: ˈdɒktə(r)
  • AE: ˈdɑːktər/

Ý nghĩa: Nghề bác sĩ

Loại từ: Danh từ

Ví dụ: 

  • You should see a doctor about that cough.
    Bạn nên đi gặp bác sĩ khám bệnh viêm họng đi. 
  • What does your doctor advise?
    Bác sĩ khuyên bạn điều gì?

“Doctor” nghĩa là “Bác sĩ” trong tiếng Anh

Nurse

Cách đọc:  

  • BE: /nɜːs/
  • AE: /nɜːrs/

Ý nghĩa: Nghề y tá

Loại từ: Danh từ

Ví dụ: 

  • He worked as a nurse in a children’s hospital.
    Anh ấy làm y tá trong một bệnh viện nhi.
  • The door opened and a nurse came into the room.
    Cửa mở và một y tá bước vào phòng.

Teacher 

Cách đọc:  

  • BE: /ˈtiː.tʃər/
  • AE: /ˈtiː.tʃɚ/

Ý nghĩa: Nghề giáo viên

Loại từ: Danh từ

Ví dụ: 

  • My teacher is very beautiful. 
    Cô giáo em rất đẹp.
  • You should have a love of children to be a good teacher.
    Bạn cần có lòng yêu trẻ để trở thành một giáo viên giỏi.

“Teacher” nghĩa là “Giáo viên”

“Teacher” nghĩa là “Giáo viên”

Singer

Cách đọc:  

  • BE: /ˈsɪŋə(r)/
  • AE: /ˈsɪŋər/

Ý nghĩa: Nghề ca sĩ

Loại từ: Danh từ

Ví dụ: 

  • That singer sings very well.
    Ca sĩ đó hát rất hay.
  • I want to be a singer in the future.
    Tôi muốn trở thành ca sĩ trong tương lai.

Police

Cách đọc:  /pəˈliːs/

Ý nghĩa: Nghề cảnh sát

Loại từ: Danh từ

Ví dụ: 

  • Get out of the house or I will call the police.
    Ra khỏi nhà nếu không tôi sẽ gọi cảnh sát.
  • Contact the police if you see anything suspicious.
    Liên hệ với cảnh sát nếu bạn thấy bất cứ điều gì đáng ngờ.

“Police” là cách gọi “Cảnh sát” trong tiếng Anh

“Police” là cách gọi “Cảnh sát” trong tiếng Anh

Musician

Cách đọc:  /mjuˈzɪʃn/

Ý nghĩa: Nghề nhạc sĩ

Loại từ: Danh từ

Ví dụ: 

  • She has been a professional musician for over 25 years.
    Cô đã là một nhạc sĩ chuyên nghiệp trong hơn 25 năm.
  • The competition recognizes talented musicians.
    Cuộc thi ghi nhận những nhạc sĩ tài năng.

Dentist

Cách đọc:  /ˈdentɪst/

Ý nghĩa: Nghề nha sĩ

Loại từ: Danh từ

Ví dụ: 

  • I hate going to the dentist.
    Tôi ghét đi khám răng.
  • She doesn’t want to see the dentist.
    Cô ấy không muốn đi khám nha sĩ.

“Dentist” chính là “Nha sĩ”

“Dentist” chính là “Nha sĩ” 

Actor

Cách đọc:  

  • BE: /ˈæktə(r)/
  • AE: /ˈæktər/

Ý nghĩa: Nghề diễn viên 

Loại từ: Danh từ

Ví dụ: 

  • He is one of the country’s leading actors.
    Anh ấy là một trong những diễn viên hàng đầu của đất nước.
  • He is always a good actor.
    Anh ấy luôn là một diễn viên giỏi.

Driver

Cách đọc:  

  • BE: /ˈdraɪvə(r)/
  • AE: /ˈdraɪvər/

Ý nghĩa: Nghề lái xe

Loại từ: Danh từ

Ví dụ: 

  • Drivers are very scared of the rain.
    Các tài xế lái xe rất sợ trời mưa.
  • She climbs into the driver’s seat.
    Cô ta leo lên ghế tài xế.

Chef

Cách đọc:  /ʃef/

Ý nghĩa: Nghề đầu bếp

Loại từ: Danh từ

Ví dụ: 

  • She used to work as a chef in a big hotel in Johannesburg.
    Cô từng làm đầu bếp trong một khách sạn lớn ở Johannesburg.
  • He has been a chef for 20 years. 
    Anh ấy đã là một đầu bếp trong 20 năm.

Luyện tập

Hãy chọn một từ phù hợp cho chỗ trống trong câu.

1. He cooks very well. He can be a _____ .

  1. chef
  2. driver
  3. singer
  4. teacher

2. The students insulted their _____ .

  1. actor 
  2. dentist 
  3. police
  4. teacher

3. She's a _____ with a band.

  1. doctor
  2. singer
  3. nurse
  4.  police 

4. We need a _____ . It's an emergency. Hurry!

  1. singer 
  2. chef 
  3. doctor 
  4. musician

5. He was a famous _____, but he no longer plays songs.

  1. musician
  2. actor
  3. driver 
  4. dentist 

Đáp án: 1: A, 2: D, 3: B, 4: C, 5: A

Bài học hôm nay các bạn thấy thế nào, chắc là các bạn đã có thể giới thiệu nghề nghiệp cơ bản được rồi đúng không? Cách để nhớ hiệu quả nhất là các hãy đặt từ vựng vào một tình huống cụ thể và sử dụng nó hằng ngày. Phuong Nam Education hy vọng với những kiến thức này có thể giúp bạn cải thiện được điểm tiếng Anh trong thời gian tới nhé!

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Vận Tải
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Vận Tải

Trong tiếng Anh chủ đề vận tải là khá phổ biến và được sử dụng khá nhiều trong giao tiếp thường ngày cũng như trong các bài kiểm tra tiếng Anh A2....

Từ vựng về Tính cách tích cực của con người
Từ vựng về Tính cách tích cực của con người

Đối với người học ngoại ngữ thì việc củng cố thêm từ vựng là điều tất yếu. Vì vậy hãy cùng Phuong Nam Education học thêm các từ về chủ đề mới này...

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Trường lớp
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Trường lớp

Bạn đi học từ khi còn bé cho nên bạn đã làm quen với trường lớp được một thời gian dài rồi. Những gì cần để nói về trường lớp chắc chắn là có rất...

Từ vựng về các Dụng cụ học tập
Từ vựng về các Dụng cụ học tập

Các dụng cụ học tập sẽ đi cùng bạn suốt các quá trình học tập, nếu bạn muốn bổ sung từ vựng ở trình độ A1, đây sẽ là chủ đề các bạn không thể bỏ qua.

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat