Phân biệt During, For và While

During, for và while là một trong những nhóm từ liên quan đến thời gian khá dễ nhầm lẫn đối với những thí sinh mới bắt đầu học Tiếng Anh. Vì vậy, sau đây Phuong Nam Education sẽ giới thiệu cho bạn cách phân biệt 3 loại từ này và cách dùng của chúng.

Phân biệt during, for và while

Phân biệt during, for và while

During

During + danh từ (N) 

Diễn tả thời điểm diễn ra sự việc (trả lời cho câu hỏi when).

Ví dụ

  • Some people got lost during the trekking. 

Một số người bị lạc khi đi bộ đường dài.

  • I will finish the book during the summer break. 

Tôi sẽ hoàn thành quyển sách trong kỳ nghỉ hè.

  • Most burglaries happen during the night. 

Những vụ đột nhập thường xảy ra vào ban đêm.

For

For + khoảng thời gian

Diễn tả sự việc diễn ra trong bao lâu (trả lời cho câu hỏi how long).

Ví dụ

  • We have known each other for almost 2 years. 

   Chúng tôi đã biết nhau được gần 2 năm.

  • He waited for more than an hour, but he finally left. 

  Anh ấy đã đợi hơn một tiếng, nhưng cuối cùng anh ấy cũng rời đi.

  • She worked in this company for over ten years.  

 Cô ấy đã làm việc cho công ty này hơn mười năm.

While

While + chủ ngữ (S) + V

Diễn tả 2 sự việc diễn ra cùng một thời điểm.

Ví dụ

  • I had breakfast while you were on the way. 

Tôi đã ăn sáng khi bạn đang trên đường đi.

  • I always listen to podcasts while I’m cleaning.

Tôi luôn nghe podcast khi dọn dẹp. 

  • You shouldn’t use your phone while you are driving. 

Bạn không nên xem điện thoại khi đang lái xe.

During và For

Sự khác biệt giữa during for during diễn tả ‘khi nào’ sự việc xảy ra và for diễn tả sự việc xảy ra ‘bao lâu’ 

Ví dụ

  • Every day I run for two hours. (= How long do you run?)

   Tôi chạy hai tiếng một ngày.

  • I usually walk during the weekend. (= When do you run?)

   Tôi thường đi bộ vào cuối tuần.

During và while

Sự khác biệt chính giữa during while while đi với mệnh đề (S + V) còn during đi với N.

Ví dụ

  • I fell asleep during the film.

  Tôi ngủ quên khi xem phim.

  • I fell asleep while I was watching the film.

  Tôi ngủ quên khi đang xem phim.

Luyện tập

Choose during, for, while to complete the sentences below.

Chọn during, for hoặc while để hoàn thành câu bên dưới.

1. She has been sleeping _____ ten hours.

2. I lived in London _____ over two years.

3. I met George _____ my trip to Barcelona.

4. The singer fell ill _____ they were on tour.

5. She gets up at 6 and meditates _____ an hour before going to work.

Đáp án

1. for

2. for

3. during

4. while

5. for

Phần luyện tập này cũng đã khép lại bài viết phân biệt during, for và while. Hãy theo dõi tiếp tục các bài viết khác của Phuong Nam Education để cải thiện các kỹ năng tiếng Anh của mình.

 

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Phân biệt Another, other, the other và the others
Phân biệt Another, other, the other và the others

Another, other, the other và the others đều mang nghĩa “khác” nên có thể gây bối rối cho nhiều bạn. Hãy cùng tham khảo bài học dưới đây có cái nhìn...

Ôn tập thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Ôn tập thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Bài học hôm nay, ta sẽ ôn tập về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, nếu bạn còn nhiều thắc mắc về điểm ngữ pháp này, hãy đến với bài viết dưới đây.

Tổng quan về thì tương lai đơn
Tổng quan về thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn là một trong những điểm ngữ pháp cơ bản của trình độ B1 (Intermediate). Nếu bạn đang có những thắc mắc về thì này, hãy đến với...

Giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ chỉ nơi chốn

Cấp độ B1 trong kỳ thi IELTS đòi hỏi bạn phải nắm vững cách sử dụng các giới từ trong Tiếng Anh. Trong đó giới từ chỉ nơi chốn rất thường gặp và...

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat