Các quy tắc cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có hàng trăm quy tắc ngữ pháp nhưng những quy tắc về cấu trúc câu và các từ loại, bao gồm danh từ, đại từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ và liên từ chính là nền tảng cơ bản nhất. Nếu bạn hiểu rõ các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, thì bạn đã có được nền tảng kiến thức chắc chắn rồi đó. Bây giờ, hãy cùng Phuong Nam Education xem xét kỹ những quy tắc này nhé!

Các từ loại trong tiếng Anh

Trước khi chúng ta đi sâu vào các khái niệm cơ bản về ngữ pháp tiếng Anh, hãy cùng xem qua các từ loại dưới đây:

Noun (Danh từ)

Danh từ chỉ người, động vật, địa điểm, sự vật, phẩm chất, ý tưởng, hoạt động hoặc cảm giác. Một danh từ có thể ở dạng số ít, số nhiều hoặc sở hữu. Ví dụ:

It’s a book.

I want some ice in my juice.

Pronoun (Đại từ)

Đại từ là một từ thay thế một danh từ, như "I" "you" hoặc "they". Ví dụ:

You should do more exercise.

They have come to the market.

Verb (Động từ)

Động từ là từ loại thể hiện hành động. Có các dạng động từ như sau trong một câu:

Động từ chính (như “sit”,”run”)

Trợ động từ (như “be” hoặc “do”)

Ngoài ra còn có các động từ liên kết (như “appear” hoặc “seem”)

Động từ là từ chỉ thì của toàn câu và thường được chia để biểu thị các thì quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

loai tu trong tieng Anh

Động từ là từ loại thể hiện hành động

Ví dụ:

Lucas goes to school everyday.

Hana does not like swimming.

Adjective (Tính từ)

Tính từ là từ bổ nghĩa cho một danh từ hoặc một đại từ. Các tính từ thường đứng trước danh từ mà chúng bổ nghĩa. Ví dụ:

Helen wears a beautiful dress today.

The tea today is too hot.

Adverb (Phó từ)

Trạng từ bổ nghĩa cho động từ và chia sẻ thêm thông tin về nó như là bao nhiêu, khi nào, ở đâu, tại sao hoặc như thế nào. Ví dụ:

They came back early last night.

I almost missed the latest bus.

Preposition (Giới từ)

Giới từ là từ thể hiện mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ. Chúng thường được đi kèm với một danh từ để chỉ vị trí, như "next to", "in" hoặc "above". Giới từ này cũng biểu thị thời gian, hướng, chuyển động, cách thức, lý do hoặc sở hữu. Lưu ý, giới từ luôn phải được theo sau bởi một danh từ hoặc đại từ. Ví dụ:

The lamp is on the table.

The ground is about 150m above sea level.

Conjunction (Liên từ)

Liên từ là từ nối hai từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Các liên từ phổ biến gồm có "and", "but" và "or". Ví dụ:

He had eggs and milk for breakfast.

I want to take a break but I have to do household chores.

Articles (Mạo từ)

Mạo từ gồm có hai loại:

Mạo từ không xác định bao gồm "a" và "an" chỉ các danh từ không xác định.

Mạo từ "the" là một mạo từ xác định và được sử dụng để chỉ một người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng cụ thể. Ví dụ:

Do you want a cup of coffee?

Please give me the book on the 2nd shelf.

Quy tắc cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh

Subject (Chủ ngữ)

Chủ ngữ là phần chính của câu: đó là các từ chỉ người, địa điểm, động vật, sự vật một hành động. Tuy nhiên, không phải câu nào cũng có chủ ngữ. Ví dụ như câu “Look!” Còn lại, hầu hết các câu đều có chủ ngữ. Dưới đây là một số ví dụ:

Nha Trang has many landscapes.

The coffee shop has many pretty decorations.

Predicate (Vị ngữ)

Vị ngữ thể hiện hành động mà chủ ngữ đang thực hiện hoặc chia sẻ thêm thông tin về chủ ngữ của câu. Ví dụ:

Her dress appears to be in purple.

The questions are too hard.

Sentence structure (Cấu trúc câu)

Các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và quan trọng nhất đều có liên quan trực tiếp đến cấu trúc câu. Các quy tắc này chỉ rõ rằng:

Chủ ngữ số ít cần một vị ngữ số ít.

Một câu cần diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh.

Nếu một nhóm gồm nhiều từ mà không có chủ ngữ và vị ngữ, thì nó chỉ đơn thuần là một cụm từ.

ngu phap tieng Anh

Các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và quan trọng nhất đều có liên quan trực tiếp đến cấu trúc câu

Nếu một mệnh đề có thể đứng một mình và tạo nên một ý nghĩa hoàn chỉnh, thì đó là mệnh đề độc lập và có thể được coi là một câu.

Nếu các mệnh đề không thể hiện một ý nghĩa hoàn chỉnh, chúng được gọi là mệnh đề phụ thuộc. Ví dụ như mệnh đề “When I grow up” không thể được xem là một câu hoàn chỉnh vì nó chưa diễn đạt trọn vẹn một ý nghĩa nào. Do đó, nếu muốn có một câu hoàn chỉnh thì phải có thêm một mệnh đề khác. Ví dụ “When I grow up, I will become a teacher.”

Types of sentence (Các kiểu câu)

Declarative Sentence (Câu khẳng định). Ví dụ: She walk down the runway.

Interrogative Sentence (Câu nghi vấn). Ví dụ: Where did she go?

Exclamatory Sentence (Câu cảm thán). Ví dụ: What an incredible trip!

(Imperative Sentence) Câu mệnh lệnh. Ví dụ: Follow me!

Punctuation Rules (Quy tắc dấu câu)

Quy tắc dấu câu đòi hỏi phải viết hoa ở đầu câu, dấu chấm câu ở cuối câu và các yếu tố khác. Đây thực chất là quy tắc chung cho cả tiếng Việt nữa, đúng không nào?

Capitalization (Viết hoa)

Việc viết hoa đúng chỗ rất quan trọng đối với học writing tiếng Anh. Tuy nhiên, quy tắc này lại rất dễ nhớ. Tất cả các câu phải bắt đầu bằng chữ cái viết hoa. Tiêu đề người, sách, tạp chí, phim và địa điểm cụ thể được coi là danh từ riêng và thường được viết hoa. Các tổ chức và tên công ty cũng được viết hoa. Ví dụ:

Mary went to the bookstore to buy her favorite magazine, Writers' Haven.

Have you heard about Bill?

Colon (Dấu hai chấm)

Dấu hai chấm được sử dụng để báo hiệu một danh sách liệt kê, giới thiệu một câu trích dẫn dài, hoặc để tách hai mệnh đề khi mệnh đề thứ hai giải thích thêm mệnh đề đầu tiên. Ví dụ:

In my bag, I have many things: lipsticks, mirror, perfume, and hand sanitizer.

She once told me: “Your future will be great.”

She loves a peaceful life: taking care of family, gardening and cooking.

Semicolon (Dấu chấm phẩy)

Dấu chấm phẩy có thể thay thế cho một liên từ và thường được đặt trước các từ giới thiệu như "therefore" hoặc "however." Theo nguyên tắc chung, tốt nhất nên đặt dấu chấm phẩy ở giữa hai mệnh đề độc lập. Ngoài ra, dấu chấm phẩy cũng được sử dụng để phân tách danh sách liệt kê. Ví dụ:

I brought two pairs of shoes; however, I wish I also brought a pair of sneakers.

This restaurant’s service is awful; I'm not going back.

Comma (Dấu phẩy)

Có rất nhiều quy tắc cho dấu phẩy. Điều cơ bản là dấu phẩy phân tách các mục trong một chuỗi và được sử dụng tại các khoảng dừng trong câu. Ví dụ:

On Christmas, we celebrated a party.

If I were you, I would go to the doctor immediately.

Parentheses (Dấu ngoặc đơn)

Dấu ngoặc đơn chứa thông tin phụ cho ý nghĩa chính của toàn câu, bổ sung thông tin cho nghĩa của câu. 

cac loai cau tron tieng Anh

Dấu ngoặc đơn

Ví dụ:

For Christmas, she'd like a new laptop (which she really doesn't need).

Apostrophe (Dấu nháy đơn)

Dấu nháy đơn được sử dụng trong viết tắt để thay thế cho một hoặc nhiều chữ cái. Ngoài ra, để biểu thị quan hệ sở hữu, đối với danh từ số ít thì sẽ dùng dấu nháy đơn và “s”, còn đối với danh từ số nhiều thì chỉ dùng riêng dấu nháy đơn. Ví dụ:

This is the writers' purpose.

Don't steal Lisa's dream.

You're a genius!

Trên đây là các quy tắc cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh. Trong quá trình đọc, nếu bạn đã hiểu và có thể nhớ hết tất cả các quy tắc trên, bạn đã có cho mình một nền tảng ngữ pháp vững chắc rồi đó! Còn nếu như bạn chưa thể nhớ hết các quy tắc trên thì cũng đừng vội lo lắng. Hãy từ từ trau dồi thêm bạn nhé! Dù cho tiếng Anh của bạn đang ở mức độ nào, nếu bạn muốn tìm một nơi để học và rèn luyện để giao tiếp, dùng cho việc học hoặc công việc của mình, hãy liên hệ ngay với Phuong Nam Education qua hotline 1900 7060 hoặc Email info@hoctienganh.org để được hướng dẫn tận tình bạn nhé! Phuong Nam Education chúc bạn học tốt!

 

Tags: học tiếng Anh, học tiếng Anh online, nguồn học tiếng Anh, ngữ pháp tiếng Anh, quy tắc ngữ pháp tiếng Anh, các từ loại trong tiếng Anh, cấu trúc câu trong tiếng Anh, học ngữ pháp tiếng Anh

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Phân biệt Many, Much, A lot of và Lots of
Phân biệt Many, Much, A lot of và Lots of

Many, Much, A lot of và Lots of rất dễ bị nhầm lẫn vì nghĩa chung của các từ này là “nhiều”. Bài học hôm nay sẽ giúp các bạn cách phân biệt các từ...

Cách sử dụng đại từ nghi vấn (Question Words)
Cách sử dụng đại từ nghi vấn (Question Words)

Khi mới bắt đầu học tiếng Anh, đại từ nghi vấn sẽ là một trong những kiến thức đầu tiên các bạn được dạy. Nếu các bạn cần ôn tập về điểm ngữ pháp...

Sở hữu cách trong tiếng Anh
Sở hữu cách trong tiếng Anh

Sở hữu cách là một trong những kiến thức cơ bản của ngữ pháp tiếng Anh. Đối với các bạn vừa làm quen với tiếng Anh, việc hiểu rõ điểm ngữ pháp này...

Danh từ không đếm được trong tiếng Anh
Danh từ không đếm được trong tiếng Anh

Danh từ không đếm được là một loại danh từ đặc biệt trong tiếng Anh. Đối với các bạn ở trình độ A1 và mới tập làm quen với tiếng Anh, các bạn chỉ...

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat